Abdoul CAMARA
84
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
20 Th02 1990
Ngày sinh
454k
Giá
454,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-10-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Angers SCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Guinea | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Guinea | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 1 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
15 | Angers SCO | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 16 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,38 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Angers SCO | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 1 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
14 | Angers SCO | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 14 | 7 | 7,76 | 0 | 0 |
13 | Angers SCO | Hạng 2 | 23 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,57 | 2 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 3 | 3 | 7,52 | 1 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,29 | 0 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 176 (0) | 47 | 36 | 16 | 7,35 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | Angers SCO | 4.6M | Abdoul CAMARA |
9 | 15 Th11 2012 | Không | FC Sochaux-Montbéliard | 2.5M | Abdoul CAMARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
20 Th08 2013 | 84 | 85 | 1 |
29 Th11 2012 | 83 | 84 | 1 |
3 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
26 Th11 2010 | 79 | 82 | 3 |
13 Th11 2009 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |