Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David ALABA

David ALABA Photo
Bayern

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Real Madrid)

94

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 25 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

31

Tuổi

24 Th06 1992

Ngày sinh

23.5M

Giá

23,549,000

65k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Austria SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 25 (0)12517,3220
15 Bayern Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)0006,0000
15 Bayern Cúp Quốc gia Đức 4 (0)1107,7500
15 Bayern SMFA Champions Cup (Bảng B) 5 (0)2206,6000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 60 (0)41126,9390
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bayern Hạng 1 25 (0) 12 5 17,322 0
14 Bayern Bảng E 4 (0) 0 0 06,501 0
14 Bayern Hạng 1 25 (0) 9 2 27,283 1
13 Bayern Bảng H 5 (0) 3 2 17,601 0
13 Bayern Hạng 1 25 (0) 7 8 17,322 0
12 Bayern Bảng A 4 (0) 3 1 17,750 0
12 Bayern Hạng 1 25 (0) 6 5 07,201 1
11 Bayern Bảng A 4 (0) 2 0 17,750 0
11 Bayern Hạng 1 24 (0) 4 2 17,212 0
10 Bayern Bảng G 4 (0) 0 1 07,000 0
10 Bayern Hạng 1 20 (0) 3 2 17,252 0
9 Bayern Bảng E 1 (0) 0 1 07,001 0
9 Bayern Hạng 1 7 (0) 1 0 17,570 0
8 Bayern Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu176 (0)5029107,28152

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 8 Th07 2012KhôngBayern7.9MDavid ALABA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th12 20209394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th12 20139293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th08 20139192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th04 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20138890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th03 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th03 20118285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
30 Th11 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th06 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----