Yaroslav RAKITSKIY
84
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
3 Th08 1989
Ngày sinh
469k
Giá
469,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 58 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,93 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,04 | 6 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,61 | 4 | 1 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,23 | 5 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,09 | 5 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,94 | 1 | 1 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 358 (0) | 19 | 22 | 5 | 6,85 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 Th11 2009 | Không | Shakhtar Donetsk | 2.4M | Yaroslav RAKITSKIY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2024 | 86 | 84 | 2 |
17 Th05 2023 | 87 | 86 | 1 |
8 Th01 2023 | 88 | 87 | 1 |
3 Th08 2021 | 89 | 88 | 1 |
15 Th04 2011 | 87 | 89 | 2 |
3 Th09 2010 | 86 | 87 | 1 |
20 Th02 2010 | 82 | 86 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |