Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yaroslav RAKITSKIY

Yaroslav RAKITSKIY Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Shakhtar Donetsk)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

3 Th08 1989

Ngày sinh

469k

Giá

469,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)1007,3300
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 33 (0)1116,9720
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 58 (0)3216,9340
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 33 (0) 1 1 16,972 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 26 (0) 0 2 07,046 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 3 0 06,903 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 1 1 16,614 1
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 5 1 17,235 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 3 (0) 0 0 06,330 1
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 3 1 16,941 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 32 (0) 0 4 07,095 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 32 (0) 1 4 06,692 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 34 (0) 1 5 06,941 1
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 32 (0) 1 2 06,872 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 4 (0) 0 0 06,500 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 25 (0) 1 1 16,923 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 5 (0) 0 0 06,200 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 6 (0) 1 0 06,000 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 1 0 06,200 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 7 (0) 0 0 05,290 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu358 (0)192256,85343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
130 Th11 2009KhôngShakhtar Donetsk2.4MYaroslav RAKITSKIY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th03 20248684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th05 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20118789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th09 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th02 20108286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----