Léo COSTA
78
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th03 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Cup (Portuguesa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Pisa SC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
9 | Pisa SC | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
8 | Pisa SC | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 6 | 0 | 5,68 | 2 | 0 |
7 | Pisa SC | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,53 | 4 | 0 |
6 | Pisa SC | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,42 | 6 | 1 |
5 | Pisa SC | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 3 | 0 | 5,63 | 1 | 1 |
4 | Pisa SC | Hạng 2 | 38 (0) | 5 | 2 | 0 | 5,13 | 1 | 0 |
3 | Pisa SC | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,72 | 5 | 2 |
2 | Pisa SC | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 4 | 0 | 4,57 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 255 (0) | 23 | 24 | 0 | 5,28 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 3 Th11 2014 | EC Vitória | Portuguesa | 241k | Léo COSTA |
12 | 1 Th07 2014 | FC Zbrojovka Brno | EC Vitória | 255k | Léo COSTA |
12 | 17 Th04 2014 | Pisa SC | FC Zbrojovka Brno | 123k | Léo COSTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th08 2015 | 75 | 78 | 3 |
19 Th06 2014 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |