Marcos ALONSO
88
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
28 Th12 1990
Ngày sinh
2.0M
Giá
2,061,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina), Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | ACF Fiorentina | 2.5M | Marcos ALONSO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2023 | 89 | 88 | 1 |
11 Th01 2022 | 88 | 89 | 1 |
28 Th01 2021 | 89 | 88 | 1 |
1 Th09 2020 | 90 | 89 | 1 |
26 Th01 2020 | 91 | 90 | 1 |
2 Th12 2017 | 90 | 91 | 1 |
22 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
6 Th01 2017 | 88 | 89 | 1 |
12 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
16 Th12 2014 | 85 | 87 | 2 |
25 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
25 Th04 2013 | 82 | 84 | 2 |
5 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
25 Th06 2010 | 77 | 80 | 3 |
20 Th01 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |