Airam CABRERA
73
Chỉ số
6 (Ngày 1 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
21 Th10 1987
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | CD Numancia | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,69 | 1 | 0 |
9 | CD Numancia | Hạng 2 | 24 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 14 | 12 | 7 | 7,51 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th09 2013 | CD Lugo | Cádiz CF | 4.3M | Airam CABRERA |
9 | 5 Th11 2012 | Không | CD Numancia | 1.6M | Airam CABRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2021 | 79 | 73 | 6 |
3 Th07 2020 | 78 | 79 | 1 |
15 Th09 2018 | 81 | 78 | 3 |
3 Th11 2017 | 82 | 81 | 1 |
19 Th02 2013 | 80 | 82 | 2 |
4 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
5 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |