Raúl BAENA
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th03 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano), Spanish Cup (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,55 | 0 | 1 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,55 | 0 | 1 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,82 | 3 | 1 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 11 | 22 | 0 | 6,79 | 10 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th10 2013 | Không | Rayo Vallecano | 3.6M | Raúl BAENA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2020 | 80 | 78 | 2 |
5 Th11 2020 | 82 | 80 | 2 |
14 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
4 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
18 Th04 2012 | 85 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 83 | 85 | 2 |
23 Th06 2010 | 77 | 83 | 6 |
23 Th01 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |