Lukáš HRÁDECKÝ
89
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
24 Th11 1989
Ngày sinh
3.8M
Giá
3,849,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 82% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 28 Th06 2013 | Esbjerg fB | Brøndby IF | 5.2M | Lukáš HRÁDECKÝ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2018 | 88 | 89 | 1 |
10 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
19 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
13 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
26 Th09 2015 | 83 | 85 | 2 |
5 Th05 2013 | 80 | 83 | 3 |
9 Th02 2011 | 76 | 80 | 4 |
1 Th07 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |