Kian HANSEN
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th03 1989
Ngày sinh
227k
Giá
227,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (FC Nantes), French Shield (FC Nantes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Nantes | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,76 | 4 | 0 |
14 | FC Nantes | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
13 | FC Nantes | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 3 | 0 |
12 | FC Nantes | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,85 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th06 2014 | Không | FC Nantes | 3.4M | Kian HANSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th10 2020 | 83 | 82 | 1 |
28 Th07 2019 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2014 | 84 | 85 | 1 |
7 Th02 2014 | 82 | 84 | 2 |
29 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
9 Th02 2011 | 77 | 78 | 1 |
1 Th07 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |