Álvaro CEJUDO
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th01 1984
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Real Betis), SMFA Shield (Real Betis), Spanish Cup (Real Betis) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 5 | 6 | 7,59 | 1 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Betis | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Betis | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 5 | 6 | 7,59 | 1 | 0 |
14 | Real Betis | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 9 | 3 | 7,38 | 6 | 0 |
13 | Real Betis | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,43 | 2 | 0 |
12 | CA Osasuna | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 7 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
11 | CA Osasuna | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,81 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 130 (0) | 36 | 32 | 11 | 7,24 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | CA Osasuna | Real Betis | 6.7M | Álvaro CEJUDO |
11 | 5 Th10 2013 | Không | CA Osasuna | 4.8M | Álvaro CEJUDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
23 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
18 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
7 Th06 2011 | 84 | 86 | 2 |
17 Th03 2011 | 83 | 84 | 1 |
4 Th11 2010 | 80 | 83 | 3 |
21 Th01 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |