Dany NOUNKEU
69
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
11 Th04 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Galatasaray SK), Charity Shield (Galatasaray SK), Turkish Cup (Galatasaray SK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cameroon | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Galatasaray SK | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
15 | Galatasaray SK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,07 | 6 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 1 | 3 | 7,36 | 4 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 138 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,07 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 8 Th02 2013 | Không | Galatasaray SK | 4.0M | Dany NOUNKEU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2022 | 70 | 69 | 1 |
25 Th05 2021 | 80 | 70 | 10 |
9 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
2 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
6 Th09 2016 | 85 | 83 | 2 |
19 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
18 Th05 2015 | 87 | 86 | 1 |
7 Th11 2014 | 88 | 87 | 1 |
18 Th04 2013 | 87 | 88 | 1 |
3 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
2 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
18 Th11 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |