Maxime GONALONS
85
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th03 1989
Ngày sinh
449k
Giá
449,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-9-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,45 | 1 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Liên đoàn Pháp | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,45 | 1 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Bảng C | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,12 | 5 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,41 | 1 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,53 | 2 | 0 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 156 (0) | 37 | 37 | 12 | 7,28 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Không | Olympique Lyonnais | 6.9M | Maxime GONALONS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
11 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
1 Th07 2019 | 89 | 88 | 1 |
19 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
24 Th08 2013 | 89 | 90 | 1 |
2 Th12 2011 | 88 | 89 | 1 |
3 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
26 Th11 2010 | 85 | 87 | 2 |
4 Th06 2010 | 78 | 85 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |