Ronaldo ALVES
78
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th08 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th07 1989
Ngày sinh
83k
Giá
83,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Náutico), Brazilian Cup (Náutico) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,12 | 2 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SC Internacional | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
10 | SC Internacional | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 0 |
9 | SC Internacional | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,09 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | Avaí FC | Náutico | 5.8M | Ronaldo ALVES |
14 | 8 Th04 2015 | Criciúma EC | Avaí FC | 5.2M | Ronaldo ALVES |
13 | 13 Th08 2014 | SC Internacional | Criciúma EC | 4.5M | Ronaldo ALVES |
3 | 27 Th09 2010 | Real Madrid | SC Internacional | 775k | Ronaldo ALVES |
1 | 5 Th11 2009 | Không | Real Madrid | 275k | Ronaldo ALVES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th08 2022 | 82 | 78 | 4 |
16 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
14 Th10 2013 | 81 | 83 | 2 |
3 Th10 2012 | 78 | 81 | 3 |
4 Th09 2010 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |