Charlton VICENTO
72
Chỉ số
8 (Ngày 16 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
19 Th01 1991
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (Willem II) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,05 | 2 | 0 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
9 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 3 | 3 | 6,95 | 1 | 0 |
8 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 5 | 2 | 7,27 | 2 | 0 |
7 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 6 | 3 | 6,79 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 188 (0) | 51 | 40 | 13 | 6,98 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | ADO Den Haag | Willem II | 2.6M | Charlton VICENTO |
7 | 2 Th01 2012 | Không | ADO Den Haag | 2.6M | Charlton VICENTO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2022 | 80 | 72 | 8 |
15 Th05 2015 | 81 | 80 | 1 |
5 Th05 2012 | 80 | 81 | 1 |
17 Th05 2011 | 77 | 80 | 3 |
8 Th05 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |