Lerin DUARTE
67
Chỉ số
9 (Ngày 2 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
11 Th08 1990
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,23 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 12 | 16 | 4 | 6,98 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Ajax | 4.1M | Lerin DUARTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2023 | 76 | 67 | 9 |
3 Th02 2023 | 78 | 76 | 2 |
26 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
23 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
30 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
26 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
2 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
23 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
8 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
20 Th02 2013 | 83 | 84 | 1 |
9 Th05 2012 | 81 | 83 | 2 |
19 Th11 2011 | 75 | 81 | 6 |
8 Th05 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |