Danny GALBRAITH
65
Chỉ số
8 (Ngày 8 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
21 Th12 1991
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 36 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,39 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 36 (0) | 10 | 4 | 1 | 6,39 | 2 | 1 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 23 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 59 (0) | 11 | 12 | 1 | 6,49 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Không | Gillingham | 1.0M | Danny GALBRAITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2017 | 73 | 65 | 8 |
24 Th06 2017 | 74 | 73 | 1 |
24 Th06 2016 | 75 | 74 | 1 |
4 Th12 2015 | 77 | 75 | 2 |
7 Th03 2013 | 78 | 77 | 1 |
5 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
9 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
14 Th05 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |