James HANSON
68
Chỉ số
7 (Ngày 14 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th11 1987
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City), English Cup (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 17 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,06 | 5 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 17 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,06 | 5 | 0 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
12 | Bradford City | Hạng 3 | 26 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
11 | Bradford City | Hạng 4 | 27 (0) | 5 | 7 | 6 | 7,67 | 3 | 0 |
10 | Bradford City | Hạng 5 | 17 (0) | 14 | 3 | 4 | 7,88 | 0 | 0 |
9 | Bradford City | Hạng 5 | 32 (0) | 18 | 8 | 9 | 7,50 | 2 | 0 |
8 | Bradford City | Hạng 5 | 33 (0) | 14 | 3 | 5 | 7,21 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 176 (0) | 71 | 36 | 25 | 7,33 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 4 Th06 2012 | Không | Bradford City | 130k | James HANSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2021 | 75 | 68 | 7 |
25 Th06 2019 | 77 | 75 | 2 |
18 Th05 2018 | 78 | 77 | 1 |
26 Th08 2013 | 74 | 78 | 4 |
4 Th04 2013 | 73 | 74 | 1 |
3 Th09 2011 | 72 | 73 | 1 |
5 Th12 2009 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |