Ismael QUÍLEZ
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th10 1988
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-3-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 76% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Racing Club | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | Racing Club | CA Aldosivi | 3.0M | Ismael QUÍLEZ |
11 | 27 Th01 2014 | Không | Racing Club | 2.7M | Ismael QUÍLEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2022 | 78 | 79 | 1 |
19 Th01 2019 | 82 | 78 | 4 |
20 Th11 2014 | 83 | 82 | 1 |
20 Th07 2012 | 85 | 83 | 2 |
2 Th07 2011 | 84 | 85 | 1 |
22 Th01 2011 | 83 | 84 | 1 |
26 Th02 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |