Jasper WAALKENS
73
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th02 1989
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | NEC Nijmegen | 224k | Jasper WAALKENS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2018 | 74 | 73 | 1 |
8 Th01 2018 | 75 | 74 | 1 |
8 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
31 Th01 2015 | 75 | 77 | 2 |
8 Th05 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |