Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Silvio PROTO

Player retiring at the end of the season.
Silvio PROTO Photo
RSC Anderlecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SS Lazio)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th07 2017)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

23 Th05 1983

Ngày sinh

200k

Giá

200,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0)0086,9200
15 RSC Anderlecht Cúp Liên đoàn Hà Lan 5 (0)0007,0000
15 RSC Anderlecht Cúp Quốc gia Hà Lan 4 (0)0017,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 86,920 0
14 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 57,110 0
13 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 16,640 0
12 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 26,890 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 77,420 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 36,970 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 36,830 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 17,060 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 27,250 0
6 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 37,190 0
5 RSC Anderlecht Hạng 2 36 (0) 0 0 57,560 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 6 (0) 0 0 06,670 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 06,750 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 0 0 56,860 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 30 (0) 0 0 26,870 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu504 (0)00477,0200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
227 Th12 2009Beerschot ACRSC Anderlecht6.9MSilvio PROTO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th07 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th10 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th11 20098486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----