Julian SCHAUERTE
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
2 Th04 1988
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Dusseldorf) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
15 | Dusseldorf | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Dusseldorf | 1.7M | Julian SCHAUERTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2019 | 80 | 78 | 2 |
29 Th04 2019 | 82 | 80 | 2 |
1 Th05 2014 | 79 | 82 | 3 |
13 Th08 2012 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |