Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Philipp HOSINER

Philipp HOSINER Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Young Violets)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 23 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

15 Th05 1989

Ngày sinh

63k

Giá

63,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Austria SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)1018,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 13 (0)4517,0820
15 Stade Rennais Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)1008,0000
15 Stade Rennais SMFA Shield 2 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Austria Quốc tế 4 (0)3028,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 13 (0) 4 5 17,082 0
14 Stade Rennais Bảng E 4 (0) 1 1 17,500 0
14 Stade Rennais Hạng 1 22 (0) 5 5 17,273 0
13 Stade Rennais Bảng E 2 (0) 0 1 17,500 0
13 Stade Rennais Hạng 1 25 (0) 12 9 47,802 0
12 Stade Rennais Hạng 1 1 (0) 1 0 09,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu67 (0)232187,4870

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1229 Th06 2014FK Austria WienStade Rennais4.5MPhilipp HOSINER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th01 20228276Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
31 Th10 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20128285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
11 Th10 20117582Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----