Vincent KOMPANY
89
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th04 1986
Ngày sinh
582k
Giá
582,000
66k
Hợp đồng
2 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-10-9-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match International Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,86 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Super Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 126 (0) | 6 | 8 | 5 | 6,96 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,18 | 1 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,25 | 2 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,45 | 2 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,17 | 1 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,32 | 2 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 3 | 0 |
7 | Manchester City | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,32 | 3 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,04 | 4 | 0 |
4 | Manchester City | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 29 | 18 | 7 | 7,18 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 10 Th08 2010 | Real Madrid | Manchester City | 9.7M | Vincent KOMPANY |
2 | 9 Th03 2010 | Manchester City | Real Madrid | 10.0M | Vincent KOMPANY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2020 | 90 | 89 | 1 |
7 Th01 2019 | 91 | 90 | 1 |
21 Th05 2017 | 92 | 91 | 1 |
5 Th01 2017 | 93 | 92 | 1 |
24 Th07 2015 | 94 | 93 | 1 |
5 Th06 2014 | 93 | 94 | 1 |
24 Th12 2011 | 92 | 93 | 1 |
14 Th06 2011 | 91 | 92 | 1 |
3 Th12 2010 | 90 | 91 | 1 |
11 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
12 Th12 2009 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |