Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vincent KOMPANY

Player retiring at the end of the season.
Vincent KOMPANY Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RSC Anderlecht)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th05 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

10 Th04 1986

Ngày sinh

582k

Giá

582,000

66k

Hợp đồng

2 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-10-9-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match International Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), SMFA Super Cup (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Belgium SMFA World Cup 3 (0)0017,3300
15 Belgium SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1017,8600
15 Belgium SMFA World Cup 3 (0)0008,0020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 32 (0)2417,1610
15 Manchester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5010
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 5 (0)1107,4010
15 Manchester City SMFA Super Cup 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 126 (0)6856,9681
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 32 (0) 2 4 17,161 0
14 Manchester City Hạng 1 28 (0) 1 1 17,181 0
13 Manchester City Bảng D 5 (0) 1 0 07,600 0
13 Manchester City Hạng 1 27 (0) 0 1 07,111 0
12 Manchester City Bảng H 4 (0) 0 0 07,251 0
12 Manchester City Hạng 1 28 (0) 4 1 07,252 0
11 Manchester City Bảng A 4 (0) 0 1 07,250 0
11 Manchester City Hạng 1 29 (0) 4 2 07,452 0
10 Manchester City Bảng G 3 (0) 0 0 07,001 0
10 Manchester City Hạng 1 22 (0) 2 2 17,140 0
9 Manchester City Bảng C 6 (0) 1 0 18,171 0
9 Manchester City Hạng 1 25 (0) 1 1 07,322 0
8 Manchester City Bảng B 2 (0) 0 0 07,500 0
8 Manchester City Hạng 1 12 (0) 1 1 07,333 0
7 Manchester City Bảng F 5 (0) 0 0 06,801 0
7 Manchester City Hạng 1 28 (0) 3 1 17,323 0
6 Manchester City Hạng 1 24 (0) 0 1 07,043 0
5 Manchester City Bảng C 1 (0) 0 0 07,000 0
5 Manchester City Hạng 1 27 (0) 2 0 17,044 0
4 Manchester City Bảng D 3 (0) 0 0 07,000 0
4 Manchester City Hạng 1 26 (0) 3 0 06,853 0
3 Manchester City Hạng 1 6 (0) 0 2 06,500 0
3 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 2 0 07,000 0
2 Manchester City Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
1 Manchester City Hạng 1 6 (0) 1 0 16,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)291877,18290

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
310 Th08 2010Real MadridManchester City9.7MVincent KOMPANY
2 9 Th03 2010Manchester CityReal Madrid10.0MVincent KOMPANY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th05 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th01 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20179291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th01 20179392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th07 20159493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20149394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20119293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th06 20119192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20099089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----