Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anthony VANDEN BORRE

Player retiring at the end of the season.
Anthony VANDEN BORRE Photo
RSC Anderlecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RSC Anderlecht)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 9 Th02 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

24 Th10 1987

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Cup (RSC Anderlecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0)1216,7761
15 RSC Anderlecht Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 16 (0)0105,6920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 1 2 16,776 1
14 RSC Anderlecht Hạng 1 29 (0) 1 2 07,172 0
13 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 3 0 16,844 0
12 RSC Anderlecht Hạng 1 31 (0) 0 1 06,872 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 29 (0) 1 0 06,628 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 9 (0) 0 1 06,561 0
4 Genoa CFC Hạng 2 26 (0) 1 0 06,191 1
3 Genoa CFC Bảng H 6 (0) 1 0 04,500 0
3 Genoa CFC Hạng 1 37 (0) 3 0 04,225 0
2 Genoa CFC Hạng 1 38 (0) 0 0 05,473 0
1 Genoa CFC Hạng 1 37 (0) 0 0 05,813 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu304 (0)11626,12352

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013Tavriya SimferopolRSC Anderlecht4.1MAnthony VANDEN BORRE
8 3 Th11 2012KRC GenkTavriya Simferopol8.4MAnthony VANDEN BORRE
423 Th02 2011Genoa CFCKRC Genk5.6MAnthony VANDEN BORRE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th02 20218077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th05 20208580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
26 Th04 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----