Anthony VANDEN BORRE
77
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
24 Th10 1987
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (RSC Anderlecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,77 | 6 | 1 |
15 | RSC Anderlecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,69 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,77 | 6 | 1 |
14 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
13 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
12 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
11 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 8 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,19 | 1 | 1 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 0 | 0 | 4,22 | 5 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,47 | 3 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 11 | 6 | 2 | 6,12 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Tavriya Simferopol | RSC Anderlecht | 4.1M | Anthony VANDEN BORRE |
8 | 3 Th11 2012 | KRC Genk | Tavriya Simferopol | 8.4M | Anthony VANDEN BORRE |
4 | 23 Th02 2011 | Genoa CFC | KRC Genk | 5.6M | Anthony VANDEN BORRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2021 | 80 | 77 | 3 |
8 Th05 2020 | 85 | 80 | 5 |
26 Th04 2016 | 86 | 85 | 1 |
20 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
15 Th04 2013 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |