Peniel MLAPA
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th02 1991
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Monchengladbach), German Shield (Monchengladbach) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Monchengladbach | SMFA Champions Cup (Bảng B) | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Monchengladbach | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Monchengladbach | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 3 | 3 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,69 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Monchengladbach | 4.5M | Peniel MLAPA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
18 Th04 2023 | 82 | 80 | 2 |
21 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
29 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
31 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
25 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
9 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
16 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 77 | 84 | 7 |
8 Th06 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |