Bruno SOARES
72
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
21 Th08 1988
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dusseldorf | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
14 | Dusseldorf | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,18 | 3 | 0 |
13 | Dusseldorf | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,10 | 4 | 0 |
12 | Dusseldorf | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
11 | Dusseldorf | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Duisburg | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,81 | 3 | 0 |
10 | Duisburg | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
9 | Duisburg | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Duisburg | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,04 | 1 | 1 |
7 | Duisburg | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,44 | 0 | 0 |
6 | Duisburg | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 3 | 0 |
5 | Duisburg | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 251 (0) | 15 | 11 | 4 | 6,53 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th01 2014 | Duisburg | Dusseldorf | 4.7M | Bruno SOARES |
4 | 15 Th02 2011 | Không | Duisburg | 1.7M | Bruno SOARES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2023 | 70 | 72 | 2 |
28 Th11 2021 | 78 | 70 | 8 |
10 Th10 2020 | 82 | 78 | 4 |
12 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
5 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
28 Th10 2010 | 73 | 80 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |