Edgar PRIB
75
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
15 Th12 1989
Ngày sinh
60k
Giá
60,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover), German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,88 | 3 | 1 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,80 | 3 | 1 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,82 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 12 | 6 | 1 | 6,84 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Hanover | 4.1M | Edgar PRIB |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th09 2023 | 78 | 75 | 3 |
29 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
22 Th01 2022 | 83 | 80 | 3 |
30 Th05 2019 | 84 | 83 | 1 |
29 Th11 2016 | 86 | 84 | 2 |
13 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2013 | 86 | 87 | 1 |
11 Th08 2013 | 84 | 86 | 2 |
4 Th01 2013 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |