Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Olivier DESCHACHT

Player retiring at the end of the season.
Olivier DESCHACHT Photo
RSC Anderlecht

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Zulte Waregem)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

16 Th02 1981

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (RSC Anderlecht), Dutch Cup (RSC Anderlecht)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 26 (0)2106,9610
15 RSC Anderlecht Cúp Liên đoàn Hà Lan 2 (0)0008,0000
15 RSC Anderlecht Cúp Quốc gia Hà Lan 2 (0)0006,5020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Belgium Quốc tế 17 (0)0005,7600
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 RSC Anderlecht Hạng 1 26 (0) 2 1 06,961 0
14 RSC Anderlecht Hạng 1 23 (0) 0 0 06,652 1
13 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0) 1 0 16,682 1
12 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0) 0 2 06,543 0
11 RSC Anderlecht Hạng 1 36 (0) 2 0 06,752 0
10 RSC Anderlecht Hạng 1 22 (0) 0 1 06,272 0
9 RSC Anderlecht Hạng 1 15 (0) 1 1 06,873 0
8 RSC Anderlecht Hạng 1 25 (0) 0 1 05,642 0
7 RSC Anderlecht Hạng 1 34 (0) 1 0 06,384 0
6 RSC Anderlecht Hạng 1 35 (0) 1 1 15,633 1
5 RSC Anderlecht Hạng 2 33 (0) 1 1 06,184 0
4 RSC Anderlecht Bảng E 3 (0) 0 0 04,670 0
4 RSC Anderlecht Hạng 1 28 (0) 1 0 05,252 0
3 RSC Anderlecht Hạng 1 32 (0) 1 0 05,568 0
2 RSC Anderlecht Hạng 1 22 (0) 1 0 05,681 0
1 RSC Anderlecht Hạng 1 19 (0) 0 1 06,001 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu409 (0)12926,17404

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th04 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th05 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----