Andreas LUTHE
82
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
10 Th03 1987
Ngày sinh
245k
Giá
245,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-5-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum), German Cup (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
12 | Bochum | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | Bochum | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,09 | 0 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,12 | 0 | 0 |
9 | Bochum | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,94 | 0 | 0 |
8 | Bochum | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 224 (0) | 0 | 0 | 21 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 2 Th01 2010 | Không | Bochum | 413k | Andreas LUTHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 85 | 82 | 3 |
14 Th12 2022 | 87 | 85 | 2 |
10 Th12 2021 | 86 | 87 | 1 |
5 Th06 2021 | 85 | 86 | 1 |
23 Th12 2020 | 83 | 85 | 2 |
11 Th08 2012 | 78 | 83 | 5 |
29 Th10 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |