Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Daniel DIDAVI

Player retiring at the end of the season.
Daniel DIDAVI Photo
Stuttgart

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stuttgart)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 12 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

21 Th02 1990

Ngày sinh

91k

Giá

91,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (4-7-5-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Match SMFA Ban.
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Stuttgart), German Shield (Stuttgart), German Cup (Stuttgart)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 4 (0)2006,7510
15 Stuttgart Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Stuttgart Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000
15 Stuttgart SMFA Shield 2 (0)0005,0001

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stuttgart Hạng 1 4 (0) 2 0 06,751 0
14 Stuttgart Hạng 1 7 (0) 3 3 17,290 0
13 Stuttgart Hạng 1 4 (0) 2 1 07,001 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu15 (0)7417,0720

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngStuttgart2.7MDaniel DIDAVI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th12 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th06 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th07 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th05 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th12 20158587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th01 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th03 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th03 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th11 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----