Gerard BORDAS
82
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th12 2011)
Đánh giá gần nhất
AM(T),F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
11 Th09 1981
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-5-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Girona FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,35 | 3 | 0 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 4 | 3 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 12 | 4 | 6,94 | 3 | 1 |
12 | Girona FC | Hạng 2 | 25 (0) | 17 | 5 | 5 | 7,44 | 3 | 0 |
11 | Girona FC | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 10 | 1 | 7,26 | 1 | 1 |
11 | Villarreal CF | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 53 | 38 | 18 | 7,20 | 13 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 6 Th10 2013 | Villarreal CF | Girona FC | 1.9M | Gerard BORDAS |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Villarreal CF | 1.3M | Gerard BORDAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
5 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
22 Th01 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |