Chris HUSSEY
75
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
2 Th01 1989
Ngày sinh
44k
Giá
44,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury), English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,16 | 1 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
12 | Burton Albion | Hạng 5 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,93 | 4 | 0 |
11 | Burton Albion | Hạng 5 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 10 | 10 | 0 | 6,33 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Burton Albion | Bury | 719k | Chris HUSSEY |
11 | 28 Th12 2013 | Không | Burton Albion | 460k | Chris HUSSEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2021 | 73 | 75 | 2 |
19 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
18 Th05 2018 | 76 | 75 | 1 |
12 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
9 Th06 2016 | 76 | 77 | 1 |
10 Th10 2015 | 75 | 76 | 1 |
4 Th07 2013 | 77 | 75 | 2 |
17 Th01 2013 | 78 | 77 | 1 |
23 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
16 Th02 2011 | 72 | 75 | 3 |
11 Th05 2010 | 70 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |