Rizvan UTSIEV
80
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
7 Th02 1988
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Akhmat Grozny), Russian Cup (Akhmat Grozny) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Akhmat Grozny | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
14 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,45 | 1 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,50 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | Không | Akhmat Grozny | 2.7M | Rizvan UTSIEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2021 | 83 | 80 | 3 |
30 Th09 2020 | 85 | 83 | 2 |
21 Th06 2017 | 84 | 85 | 1 |
25 Th02 2014 | 83 | 84 | 1 |
9 Th08 2011 | 82 | 83 | 1 |
24 Th08 2010 | 78 | 82 | 4 |
17 Th02 2010 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |