James DUNNE
72
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
18 Th09 1989
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 36 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,86 | 7 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portsmouth | Hạng 4 | 36 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,86 | 7 | 0 |
14 | Portsmouth | Hạng 4 | 25 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,76 | 6 | 0 |
13 | Portsmouth | Hạng 4 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
11 | Exeter City | Hạng 3 | 23 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,43 | 6 | 0 |
10 | Exeter City | Hạng 3 | 30 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
9 | Exeter City | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
8 | Exeter City | Hạng 3 | 21 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,19 | 5 | 0 |
7 | Exeter City | Hạng 3 | 27 (0) | 6 | 4 | 2 | 6,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 234 (0) | 35 | 31 | 8 | 6,55 | 35 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | Stevenage | Portsmouth | 1.4M | James DUNNE |
11 | 29 Th01 2014 | Exeter City | Stevenage | 1.3M | James DUNNE |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Exeter City | 1.4M | James DUNNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th09 2020 | 73 | 72 | 1 |
18 Th11 2018 | 75 | 73 | 2 |
13 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
13 Th10 2015 | 77 | 76 | 1 |
24 Th08 2011 | 75 | 77 | 2 |
17 Th08 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |