Rami GERSHON
77
Chỉ số
7 (Ngày 16 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
12 Th08 1988
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (KAA Gent), Dutch Cup (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Israel | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | Israel | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
15 | KAA Gent | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | KAA Gent | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,48 | 0 | 1 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
12 | KAA Gent | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,58 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th05 2014 | SK Beveren | KAA Gent | 4.6M | Rami GERSHON |
10 | 21 Th08 2013 | Standard Liège | SK Beveren | 4.2M | Rami GERSHON |
9 | 13 Th02 2013 | Không | Standard Liège | 2.4M | Rami GERSHON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th01 2021 | 84 | 77 | 7 |
1 Th07 2017 | 83 | 84 | 1 |
19 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
1 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |