Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rami GERSHON

Rami GERSHON Photo
KAA Gent

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Maccabi Haifa FC)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 16 Th01 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

12 Th08 1988

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (KAA Gent), Dutch Cup (KAA Gent)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Israel SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1006,6000
15 Israel SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 25 (0)0006,7220
15 KAA Gent Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 KAA Gent Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Israel Quốc tế 34 (0)2206,3801
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 KAA Gent Hạng 2 25 (0) 0 0 06,722 0
14 KAA Gent Hạng 1 21 (0) 0 1 06,480 1
13 KAA Gent Hạng 1 24 (0) 0 2 06,581 0
12 KAA Gent Hạng 2 8 (0) 0 0 06,620 0
10 Standard Liège Hạng 2 17 (0) 1 2 06,653 0
9 Standard Liège Hạng 2 7 (0) 0 0 06,142 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu102 (0)1506,5881

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1227 Th05 2014SK BeverenKAA Gent4.6MRami GERSHON
1021 Th08 2013Standard LiègeSK Beveren4.2MRami GERSHON
913 Th02 2013KhôngStandard Liège2.4MRami GERSHON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th01 20218477Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
1 Th07 20178384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20117882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----