Claude DIELNA
77
Chỉ số
3 (Ngày 1 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
14 Th12 1987
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield Wednesday), English Cup (Sheffield Wednesday) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Sheffield Wednesday | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
13 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th11 2014 | Olympique Marseille | Sheffield Wednesday | 4.5M | Claude DIELNA |
13 | 8 Th09 2014 | Olympiacos | Olympique Marseille | 3.7M | Claude DIELNA |
11 | 3 Th01 2014 | Không | Olympiacos | 2.0M | Claude DIELNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2022 | 80 | 77 | 3 |
23 Th08 2016 | 83 | 80 | 3 |
19 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
18 Th03 2013 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |