Jonathan LEGEAR
77
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
13 Th04 1987
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-7-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Standard Liège | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
14 | Blackpool | Hạng 3 | 14 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,57 | 1 | 0 |
13 | Blackpool | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
12 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,95 | 3 | 0 |
11 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 7 | 4 | 7,44 | 2 | 0 |
10 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
10 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
9 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
8 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
6 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | RSC Anderlecht | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
3 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
2 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,67 | 0 | 1 |
1 | RSC Anderlecht | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 192 (0) | 52 | 48 | 16 | 7,01 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th02 2015 | Blackpool | Standard Liège | 4.8M | Jonathan LEGEAR |
13 | 7 Th11 2014 | KV Mechelen | Blackpool | 5.3M | Jonathan LEGEAR |
13 | 5 Th08 2014 | Akhmat Grozny | KV Mechelen | 3.6M | Jonathan LEGEAR |
10 | 27 Th06 2013 | RSC Anderlecht | Akhmat Grozny | 5.4M | Jonathan LEGEAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2022 | 81 | 77 | 4 |
9 Th01 2020 | 82 | 81 | 1 |
20 Th04 2018 | 83 | 82 | 1 |
12 Th11 2015 | 84 | 83 | 1 |
30 Th06 2014 | 85 | 84 | 1 |
25 Th01 2014 | 87 | 85 | 2 |
23 Th04 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |