Youcef TOUATI
78
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th08 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
29 Th03 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tours FC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Tours FC | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
13 | Tours FC | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Tours FC | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Dijon FCO | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | Dijon FCO | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
8 | Dijon FCO | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
7 | Dijon FCO | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Dijon FCO | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,85 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 15 | 9 | 2 | 6,22 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Dijon FCO | Tours FC | 1.8M | Youcef TOUATI |
5 | 28 Th02 2011 | Không | Dijon FCO | 650k | Youcef TOUATI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th08 2012 | 77 | 78 | 1 |
28 Th03 2012 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |