Fabien JARSALÉ
72
Chỉ số
5 (Ngày 25 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th08 1990
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 84% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Vannes OC | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
11 | Vannes OC | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 0 | 0 |
10 | Vannes OC | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
9 | Vannes OC | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,05 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,09 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Vannes OC | SR Colmar | 1.1M | Fabien JARSALÉ |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Vannes OC | 1.0M | Fabien JARSALÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th08 2023 | 77 | 72 | 5 |
27 Th08 2012 | 76 | 77 | 1 |
21 Th10 2010 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |