Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Benjamin ANDRÉ

Benjamin ANDRÉ Photo
Stade Rennais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lille OSC)

89

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 29 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

3 Th08 1990

Ngày sinh

2.5M

Giá

2,574,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 3 (0)0106,3300
15 Stade Rennais Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0007,0000
15 Stade Rennais Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0006,5000
15 Stade Rennais SMFA Shield 3 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade Rennais Hạng 1 3 (0) 0 1 06,330 0
14 Stade Rennais Bảng E 1 (0) 0 0 07,001 0
14 Stade Rennais Hạng 1 11 (0) 1 0 06,640 0
13 Stade Rennais Bảng E 4 (0) 0 2 06,750 0
13 Stade Rennais Hạng 1 12 (0) 2 2 07,252 0
12 AC Ajaccio Hạng 2 32 (0) 5 6 37,281 0
11 AC Ajaccio Hạng 2 32 (0) 2 3 06,941 0
10 AC Ajaccio Hạng 2 17 (0) 6 3 17,003 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu112 (0)161747,0380

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1316 Th07 2014AC AjaccioStade Rennais6.2MBenjamin ANDRÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th05 20218889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th05 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th03 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th10 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----