Maurice DALÉ
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th07 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AS Nancy Lorraine) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,66 | 3 | 1 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 32 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,66 | 3 | 1 |
14 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 3 | 2 | 6,94 | 0 | 1 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 28 | 18 | 6 | 7,16 | 5 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | AS Nancy Lorraine | 1.9M | Maurice DALÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th08 2019 | 80 | 78 | 2 |
6 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
13 Th06 2018 | 83 | 82 | 1 |
9 Th07 2014 | 82 | 83 | 1 |
6 Th05 2011 | 83 | 82 | 1 |
29 Th05 2010 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |