Lee NOVAK
76
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th09 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 14 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
9 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 17 | 22 | 5 | 7,03 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Huddersfield Town | Birmingham City | 1.9M | Lee NOVAK |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Huddersfield Town | 1.2M | Lee NOVAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
30 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
26 Th05 2013 | 78 | 80 | 2 |
26 Th08 2011 | 76 | 78 | 2 |
9 Th12 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |