Ryan MENDES
83
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
8 Th01 1990
Ngày sinh
358k
Giá
358,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Lille OSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lille OSC | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 10 | 2 | 7,28 | 2 | 0 |
14 | Lille OSC | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Lille OSC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,09 | 3 | 0 |
13 | Lille OSC | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,05 | 4 | 0 |
12 | Lille OSC | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
11 | Lille OSC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 96 (0) | 24 | 23 | 4 | 7,09 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Lille OSC | 3.8M | Ryan MENDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2019 | 84 | 83 | 1 |
29 Th04 2017 | 85 | 84 | 1 |
11 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
1 Th12 2012 | 84 | 86 | 2 |
6 Th08 2012 | 77 | 84 | 7 |
20 Th10 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |