Thomas HEURTAUX
79
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th07 1988
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Udinese Calcio), SMFA Shield (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 9,50 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Udinese Calcio | 3.9M | Thomas HEURTAUX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2021 | 82 | 79 | 3 |
7 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
15 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
25 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2012 | 86 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
15 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
24 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
29 Th05 2010 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |