Hugo CIANCI
68
Chỉ số
7 (Ngày 28 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th06 1989
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Grenoble Foot 38), French Cup (Grenoble Foot 38) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,26 | 3 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Grenoble Foot 38 | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,26 | 3 | 0 |
14 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
13 | Grenoble Foot 38 | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 1 |
12 | US Boulogne | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 5 | 2 |
11 | US Boulogne | Hạng 2 | 35 (0) | 7 | 0 | 0 | 6,37 | 9 | 0 |
10 | US Boulogne | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | US Boulogne | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 19 | 8 | 1 | 6,35 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | US Boulogne | Grenoble Foot 38 | 1.9M | Hugo CIANCI |
9 | 5 Th11 2012 | Không | US Boulogne | 1.9M | Hugo CIANCI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2020 | 75 | 68 | 7 |
30 Th09 2017 | 80 | 75 | 5 |
6 Th08 2012 | 75 | 80 | 5 |
2 Th06 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |