Youssef EL ARABI
85
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th02 1987
Ngày sinh
196k
Giá
196,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 61 (0) | 20 | 16 | 5 | 7,26 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 2 Th09 2012 | Al Hilal SFC | Granada CF | 9.9M | Youssef EL ARABI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
23 Th10 2020 | 85 | 86 | 1 |
18 Th10 2019 | 87 | 85 | 2 |
12 Th07 2019 | 88 | 87 | 1 |
1 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
24 Th11 2010 | 83 | 86 | 3 |
29 Th05 2010 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |