Tongo DOUMBIA
76
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
6 Th08 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Toulouse FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Toulouse FC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 6 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
12 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,74 | 1 | 0 |
11 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,33 | 4 | 0 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,53 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 12 | 21 | 2 | 6,57 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Wolverhampton Wanderers | Toulouse FC | 6.2M | Tongo DOUMBIA |
10 | 24 Th04 2013 | Không | Wolverhampton Wanderers | 3.6M | Tongo DOUMBIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2024 | 78 | 76 | 2 |
14 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
1 Th02 2023 | 82 | 80 | 2 |
11 Th03 2022 | 85 | 82 | 3 |
29 Th03 2012 | 84 | 85 | 1 |
1 Th12 2011 | 82 | 84 | 2 |
3 Th06 2011 | 80 | 82 | 2 |
16 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
26 Th11 2010 | 75 | 78 | 3 |
3 Th06 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |