Lamine SANÉ
76
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
22 Th03 1987
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Girondins Bordeaux), French Cup (Girondins Bordeaux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Girondins Bordeaux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 66 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,92 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,22 | 3 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,61 | 1 | 1 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,97 | 3 | 1 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,89 | 5 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,81 | 6 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 24 | 18 | 5 | 6,89 | 28 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 28 Th12 2009 | Không | Girondins Bordeaux | 264k | Lamine SANÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2022 | 78 | 76 | 2 |
4 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
31 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
23 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
6 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
8 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
4 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
26 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
3 Th06 2010 | 74 | 85 | 11 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |