Nick ROSS
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
11 Th11 1991
Ngày sinh
165k
Giá
165,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Inverness CT), Scottish Cup (Inverness CT) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 4 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Inverness CT | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Inverness CT | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 4 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
14 | Inverness CT | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 10 | 2 | 6,74 | 3 | 0 |
13 | Inverness CT | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,67 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 24 | 21 | 3 | 6,72 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Inverness CT | 2.2M | Nick ROSS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
25 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
25 Th03 2014 | 78 | 79 | 1 |
14 Th11 2012 | 80 | 78 | 2 |
5 Th05 2011 | 77 | 80 | 3 |
9 Th11 2010 | 70 | 77 | 7 |
14 Th05 2010 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |