Stewart MURDOCH
68
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th12 1990
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Falkirk | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Falkirk | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,26 | 3 | 0 |
11 | Falkirk | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
10 | Falkirk | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Falkirk | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 46 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,22 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Falkirk | Fleetwood Town | 364k | Stewart MURDOCH |
9 | 5 Th11 2012 | Không | Falkirk | 10k | Stewart MURDOCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th03 2022 | 72 | 68 | 4 |
14 Th10 2020 | 76 | 72 | 4 |
24 Th06 2016 | 74 | 76 | 2 |
7 Th10 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |